🌟 관용구 (慣用句)

Danh từ  

1. 오랫동안 관습적으로 쓰이며 특별한 의미를 가지게 된 두 개 이상의 단어로 이루어진 짧은 말.

1. QUÁN DỤNG NGỮ: Cụm từ ngắn được tạo nên bởi hai từ trở lên mang ý nghĩa đặc biệt, được dùng quen trong thời gian lâu dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영어의 관용구.
    English idioms.
  • Google translate 한국어의 관용구.
    Idioms of korean idioms.
  • Google translate 자주 쓰이는 관용구.
    Frequently used idioms.
  • Google translate 관용구를 암기하다.
    Memorize idioms.
  • Google translate 관용구를 이해하다.
    Understand idioms.
  • Google translate ‘입이 짧다’는 표현은 음식을 심하게 가리거나 적게 먹는다는 뜻의 관용구이다.
    The expression 'short-mouthed' is an idiom meaning to hide food severely or eat less.
  • Google translate 외국어를 공부할 때 관용구를 잘 알아 두지 않으면 엉뚱한 의미로 해석을 할 수가 있다.
    If you don't know the idiom well when studying a foreign language, you can interpret it in the wrong way.
  • Google translate 아무리 영어 단어를 외워도 미국 드라마를 보면 무슨 말인지 모르겠어.
    No matter how much i memorize english words, i don't know what you mean when i watch american dramas.
    Google translate 그건 아마 네가 실생활에서 자주 쓰는 영어 관용구를 몰라서 그럴 거야.
    That's probably because you don't know the english idiom you use often in real life.
Từ đồng nghĩa 관용어(慣用語): 오랫동안 습관적으로 자주 쓰이면서 특별한 의미로 굳어진 말.
Từ đồng nghĩa 숙어(熟語): 오랫동안 관습적으로 쓰이면서 특별한 의미를 가지게 된 여러 단어로 이루어진…

관용구: idiom,かんようく【慣用句】,phrase idiomatique, expression figée, expression idiomatique,modismo,مصطلح,хэлц үг,quán dụng ngữ,สำนวน,idiom,идиома; идиоматическое выражение,惯用句,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관용구 (과뇽꾸)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124)