🌟 암기하다 (暗記 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 암기하다 (
암ː기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 암기(暗記): 잊지 않고 머릿속으로 외움.
🗣️ 암기하다 (暗記 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 달달 암기하다. [달달]
- 관용구를 암기하다. [관용구 (慣用句)]
- 단어를 암기하다. [단어 (單語)]
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 암기하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104)