🌟 생트집 (生 트집)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생트집 (
생트집
) • 생트집이 (생트지비
) • 생트집도 (생트집또
) • 생트집만 (생트짐만
)
📚 Từ phái sinh: • 생트집하다: 아무 까닭이 없이 트집을 잡다.
🌷 ㅅㅌㅈ: Initial sound 생트집
-
ㅅㅌㅈ (
상투적
)
: 자주 사용해서 새롭게 느껴지지 않는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH THƯỜNG DÙNG, TÍNH HAY DÙNG: Cái sử dụng thường xuyên và không được cảm nhận một cách mới mẻ. -
ㅅㅌㅈ (
성탄절
)
: 기독교의 창시자인 예수가 태어난 것을 기념하는 날. 12월 25일이다.
Danh từ
🌏 LỄ GIÁNG SINH: Ngày 25 tháng 12 là ngày kỉ niệm chúa Giêsu, người sáng lập Cơ Đốc giáo, được sinh ra. -
ㅅㅌㅈ (
수탈자
)
: 약한 상대의 것을 강제로 빼앗는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BÓC LỘT, KẺ KHAI THÁC: Người tước đoạt cái của đối phương yếu thế. -
ㅅㅌㅈ (
선택적
)
: 여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỌN LỌC, MANG TÍNH CHỌN LỰA: Chọn lọc lấy ra cái cần thiết trong số đông. -
ㅅㅌㅈ (
생트집
)
: 별로 문제가 되지 않는 것을 드러내서 이유 없이 불평을 하거나 말썽을 부림. 또는 그 불평이나 말썽.
Danh từ
🌏 SỰ BỰC MÌNH VÔ CỚ, SỰ GÁN TỘI VÔ CỚ: Việc lôi cái nhỏ nhặt ra rồi bất bình hoặc cáu gắt không lý do. Hoặc sự bất bình hay cáu gắt ấy. -
ㅅㅌㅈ (
상투적
)
: 자주 사용해서 새롭게 느껴지지 않는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁO MÒN: Sử dụng thường xuyên nên không được cảm nhận một cách mới mẻ. -
ㅅㅌㅈ (
선택적
)
: 여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHỌN LỌC, TÍNH CHỌN LỰA: Việc chọn và lấy ra cái cần thiết trong số nhiều cái.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57)