🌟 생트집 (生 트집)

Danh từ  

1. 별로 문제가 되지 않는 것을 드러내서 이유 없이 불평을 하거나 말썽을 부림. 또는 그 불평이나 말썽.

1. SỰ BỰC MÌNH VÔ CỚ, SỰ GÁN TỘI VÔ CỚ: Việc lôi cái nhỏ nhặt ra rồi bất bình hoặc cáu gắt không lý do. Hoặc sự bất bình hay cáu gắt ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공연한 생트집.
    A live performance.
  • Google translate 생트집이 나다.
    Have a scratch on one's face.
  • Google translate 생트집을 걸다.
    Make a fool of oneself.
  • Google translate 생트집을 부리다.
    Be silly.
  • Google translate 생트집을 잡다.
    Catch a snitch.
  • Google translate 어머니께 꾸중을 들은 그는 동생에게 공연히 생트집을 부렸다.
    When he was scolded by his mother, he made a fool of himself by his brother.
  • Google translate 기자는 특종을 얻기 위해 아무런 증거 없이 무작정 그에게 생트집을 잡았다.
    The reporter recklessly caught him off guard without any evidence to get the scoop.
  • Google translate 판정 결과를 인정할 수 없어.
    I can't accept the verdict.
    Google translate 괜한 생트집을 걸지 마. 정정당당한 경기였어.
    Don't make a fool of yourself. it was a fair game.

생트집: making a fuss,いいがかり【言い掛かり】。いちゃもん。なんくせ【難癖】。むりなんだい【無理難題】,critique gratuite, critique sans raison, (n.) fait de chercher des poux (dans la tête), fait de chercher la petite bête, fait de faire un plat de quelque chose,queja injustificada, disputa irrazonable,تذمر,гүтгэлэг, гүжирдэл,sự bực mình vô cớ, sự gán tội vô cớ,การจับผิด, การจ้องจับผิด, การคอยจับผิด, การหาเรื่อง, การใส่ร้าย,mencari-cari kesalahan,беспричинные придирки; "раздувание из мухи слона",故意找茬,硬找别扭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생트집 (생트집) 생트집이 (생트지비) 생트집도 (생트집또) 생트집만 (생트짐만)
📚 Từ phái sinh: 생트집하다: 아무 까닭이 없이 트집을 잡다.

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57)