🌷 Initial sound: ㅅㅌㅈ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 7

상투적 (常套的) : 자주 사용해서 새롭게 느껴지지 않는 것. Danh từ
🌏 TÍNH THƯỜNG DÙNG, TÍNH HAY DÙNG: Cái sử dụng thường xuyên và không được cảm nhận một cách mới mẻ.

성탄절 (聖誕節) : 기독교의 창시자인 예수가 태어난 것을 기념하는 날. 12월 25일이다. Danh từ
🌏 LỄ GIÁNG SINH: Ngày 25 tháng 12 là ngày kỉ niệm chúa Giêsu, người sáng lập Cơ Đốc giáo, được sinh ra.

수탈자 (收奪者) : 약한 상대의 것을 강제로 빼앗는 사람. Danh từ
🌏 KẺ BÓC LỘT, KẺ KHAI THÁC: Người tước đoạt cái của đối phương yếu thế.

선택적 (選擇的) : 여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỌN LỌC, MANG TÍNH CHỌN LỰA: Chọn lọc lấy ra cái cần thiết trong số đông.

생트집 (生 트집) : 별로 문제가 되지 않는 것을 드러내서 이유 없이 불평을 하거나 말썽을 부림. 또는 그 불평이나 말썽. Danh từ
🌏 SỰ BỰC MÌNH VÔ CỚ, SỰ GÁN TỘI VÔ CỚ: Việc lôi cái nhỏ nhặt ra rồi bất bình hoặc cáu gắt không lý do. Hoặc sự bất bình hay cáu gắt ấy.

상투적 (常套的) : 자주 사용해서 새롭게 느껴지지 않는. Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁO MÒN: Sử dụng thường xuyên nên không được cảm nhận một cách mới mẻ.

선택적 (選擇的) : 여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHỌN LỌC, TÍNH CHỌN LỰA: Việc chọn và lấy ra cái cần thiết trong số nhiều cái.


:
Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23)