🌟 선택적 (選擇的)

Danh từ  

1. 여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑는 것.

1. TÍNH CHỌN LỌC, TÍNH CHỌN LỰA: Việc chọn và lấy ra cái cần thiết trong số nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선택적인 구매.
    Optional purchase.
  • Google translate 선택적인 기억.
    Selective memory.
  • Google translate 선택적인 사용.
    Optional use.
  • Google translate 선택적인 협력.
    Selective cooperation.
  • Google translate 선택적으로 개방하다.
    Optionally open.
  • Google translate 선택적으로 구매하다.
    Optionally purchase.
  • Google translate 선택적으로 기억하다.
    Selectively remember.
  • Google translate 선택적으로 사용하다.
    Selectively use.
  • Google translate 선택적으로 이용하다.
    Optionally use.
  • Google translate 사람은 보통 좋은 기억만을 선택적으로 기억한다.
    One usually remembers only good memories selectively.
  • Google translate 우리나라는 다른 나라의 물품을 선택적으로 수입하고 있다.
    Our country optionally imports goods from other countries.
  • Google translate 여당과 야당은 국민을 위한 법안을 통과시키기 위해 잠시 선택적인 협력을 하였다.
    The ruling and opposition parties briefly engaged in selective cooperation to pass bills for the people.

선택적: being selective,せんたくてき【選択的】,(n.) sélectif,ser selectivo,اختيار,сонголтын шинжтэй,tính chọn lọc, tính chọn lựa,ที่เลือกได้, ที่เป็นทางเลือก, ที่คัดเลือก,opsional, pilihan, bukan keharusan,выбор; отбор; избрание,选择的,选择性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선택적 (선ː택쩍)
📚 Từ phái sinh: 선택(選擇): 여럿 중에서 필요한 것을 골라 뽑음.

🗣️ 선택적 (選擇的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)