🌟 상투적 (常套的)

Danh từ  

1. 자주 사용해서 새롭게 느껴지지 않는 것.

1. TÍNH THƯỜNG DÙNG, TÍNH HAY DÙNG: Cái sử dụng thường xuyên và không được cảm nhận một cách mới mẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상투적인 대화.
    A conventional conversation.
  • Google translate 상투적인 이야기.
    A cliche.
  • Google translate 상투적인 질문.
    A cliche question.
  • Google translate 상투적인 표현.
    A cliche.
  • Google translate 상투적으로 말하다.
    Talk cliche.
  • Google translate 나는 인터뷰 때 상투적인 질문을 많이 받아서 매우 따분했다.
    I was very bored because i was asked a lot of cliche questions during the interview.
  • Google translate 이번에 정한 우리 회사의 표어는 좀 상투적이고 진부하게 느껴진다.
    Our company's motto this time feels a bit cliche and cliché.
  • Google translate 자기 소개서를 쓸 때 상투적인 표현은 되도록이면 삼가는 것이 좋다.
    It is advisable to refrain from conventional expressions when writing cover letters.

상투적: being conventional,じょうとうてき【常套的】,(n.) banal, stéréotypé, cliché, ordinaire, rebattu,lo convencional, lo habitual, lo trillado, lo de costumbre,متداول,улиг болсон,tính thường dùng, tính hay dùng,ที่ซ้ำซาก, ที่ซ้ำซากจำเจ, ที่ติดเป็นนิสัย,biasa, lazim, umum,привычный; банальный; избитый; не в новинку,老套的,惯用的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상투적 (상투적)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Luật (42)