🌟 상투적 (常套的)

Danh từ  

1. 자주 사용해서 새롭게 느껴지지 않는 것.

1. TÍNH THƯỜNG DÙNG, TÍNH HAY DÙNG: Cái sử dụng thường xuyên và không được cảm nhận một cách mới mẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상투적인 대화.
    A conventional conversation.
  • 상투적인 이야기.
    A cliche.
  • 상투적인 질문.
    A cliche question.
  • 상투적인 표현.
    A cliche.
  • 상투적으로 말하다.
    Talk cliche.
  • 나는 인터뷰 때 상투적인 질문을 많이 받아서 매우 따분했다.
    I was very bored because i was asked a lot of cliche questions during the interview.
  • 이번에 정한 우리 회사의 표어는 좀 상투적이고 진부하게 느껴진다.
    Our company's motto this time feels a bit cliche and cliché.
  • 자기 소개서를 쓸 때 상투적인 표현은 되도록이면 삼가는 것이 좋다.
    It is advisable to refrain from conventional expressions when writing cover letters.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상투적 (상투적)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197)