🌟 상투적 (常套的)

Danh từ  

1. 자주 사용해서 새롭게 느껴지지 않는 것.

1. TÍNH THƯỜNG DÙNG, TÍNH HAY DÙNG: Cái sử dụng thường xuyên và không được cảm nhận một cách mới mẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상투적인 대화.
    A conventional conversation.
  • Google translate 상투적인 이야기.
    A cliche.
  • Google translate 상투적인 질문.
    A cliche question.
  • Google translate 상투적인 표현.
    A cliche.
  • Google translate 상투적으로 말하다.
    Talk cliche.
  • Google translate 나는 인터뷰 때 상투적인 질문을 많이 받아서 매우 따분했다.
    I was very bored because i was asked a lot of cliche questions during the interview.
  • Google translate 이번에 정한 우리 회사의 표어는 좀 상투적이고 진부하게 느껴진다.
    Our company's motto this time feels a bit cliche and cliché.
  • Google translate 자기 소개서를 쓸 때 상투적인 표현은 되도록이면 삼가는 것이 좋다.
    It is advisable to refrain from conventional expressions when writing cover letters.

상투적: being conventional,じょうとうてき【常套的】,(n.) banal, stéréotypé, cliché, ordinaire, rebattu,lo convencional, lo habitual, lo trillado, lo de costumbre,متداول,улиг болсон,tính thường dùng, tính hay dùng,ที่ซ้ำซาก, ที่ซ้ำซากจำเจ, ที่ติดเป็นนิสัย,biasa, lazim, umum,привычный; банальный; избитый; не в новинку,老套的,惯用的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상투적 (상투적)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Tôn giáo (43)