🌟 어중간하다 (於中間 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어중간하다 (
어중간하다
) • 어중간한 (어중간한
) • 어중간하여 (어중간하여
) 어중간해 (어중간해
) • 어중간하니 (어중간하니
) • 어중간합니다 (어중간함니다
)
🌷 ㅇㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 어중간하다
-
ㅇㅈㄱㅎㄷ (
어중간하다
)
: 중간쯤 되는 곳에 있다.
Tính từ
🌏 GIỮA CHỪNG, LƯNG CHỪNG: Ở chỗ khoảng giữa. -
ㅇㅈㄱㅎㄷ (
어지간하다
)
: 보통 수준이거나 그보다 조금 더 하다.
Tính từ
🌏 KHA KHÁ, TÀM TẠM, VỪA VỪA: Trình độ bình thường hoặc hơn thế một chút.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43)