🌟 어중간하다 (於中間 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어중간하다 (
어중간하다
) • 어중간한 (어중간한
) • 어중간하여 (어중간하여
) 어중간해 (어중간해
) • 어중간하니 (어중간하니
) • 어중간합니다 (어중간함니다
)
🌷 ㅇㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 어중간하다
-
ㅇㅈㄱㅎㄷ (
어중간하다
)
: 중간쯤 되는 곳에 있다.
Tính từ
🌏 GIỮA CHỪNG, LƯNG CHỪNG: Ở chỗ khoảng giữa. -
ㅇㅈㄱㅎㄷ (
어지간하다
)
: 보통 수준이거나 그보다 조금 더 하다.
Tính từ
🌏 KHA KHÁ, TÀM TẠM, VỪA VỪA: Trình độ bình thường hoặc hơn thế một chút.
• Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)