🌟 인본주의 (人本主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인본주의 (
인본주의
) • 인본주의 (인본주이
)
🌷 ㅇㅂㅈㅇ: Initial sound 인본주의
-
ㅇㅂㅈㅇ (
인본주의
)
: 서양의 문예 부흥기에 널리 퍼진, 신 중심의 세계관에서 벗어나 인간의 존엄성을 높이고 문화 발달에 힘쓰려고 하는 사상.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA NHÂN BẢN: Tư tưởng phát triển rộng khắp trong thời kì phục hưng của phương Tây, thoát khỏi thế giới quan, đề cao thần thánh để đề cao phẩm giá của con người, ra sức phát triển văn hóa.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)