🌟 인본주의 (人本主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인본주의 (
인본주의
) • 인본주의 (인본주이
)
🌷 ㅇㅂㅈㅇ: Initial sound 인본주의
-
ㅇㅂㅈㅇ (
인본주의
)
: 서양의 문예 부흥기에 널리 퍼진, 신 중심의 세계관에서 벗어나 인간의 존엄성을 높이고 문화 발달에 힘쓰려고 하는 사상.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA NHÂN BẢN: Tư tưởng phát triển rộng khắp trong thời kì phục hưng của phương Tây, thoát khỏi thế giới quan, đề cao thần thánh để đề cao phẩm giá của con người, ra sức phát triển văn hóa.
• Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78)