🌟 복고주의 (復古主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복고주의 (
복꼬주의
) • 복고주의 (복꼬주이
)
📚 Từ phái sinh: • 복고주의적: 과거의 정치, 사상, 제도, 풍습 따위로 되돌아가려는 생각을 지닌. 또는 그…
🌷 ㅂㄱㅈㅇ: Initial sound 복고주의
-
ㅂㄱㅈㅇ (
배금주의
)
: 돈을 가장 중요하게 여기고, 삶의 목표를 돈 모으는 데 두는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA KIM TIỀN: Thái độ coi tiền bạc là quan trọng nhất và đặt mục đích sống vào việc tiết kiệm tiền bạc. -
ㅂㄱㅈㅇ (
봉급쟁이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 봉급을 받아 생활하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ ĂN LƯƠNG: (cách nói xem thường) Người sống nhờ vào tiền lương. -
ㅂㄱㅈㅇ (
봉건주의
)
: 계급이 높은 사람이 권력을 가지고 계급이 낮은 사람을 종속시켜 다스리는 봉건 사회의 지배 이념.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA PHONG KIẾN: Quan niệm cai trị của xã hội phong kiến trong đó người thuộc tầng lớp cao thì có quyền lực, người thuộc tầng lớp thấp thì bị cai trị và phải phục tùng. -
ㅂㄱㅈㅇ (
복고주의
)
: 과거의 모양, 제도, 사상, 풍습 등으로 돌아가려는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HỒI CỔ: Thái độ muốn quay lại với những thứ đã qua như hình dạng, chế độ, tư tưởng, phong tục. -
ㅂㄱㅈㅇ (
방귀쟁이
)
: (놀리는 말로) 방귀를 자주 뀌는 사람.
Danh từ
🌏 TÊN RẮM THỐI: (cách nói trêu chọc) Người thường xuyên đánh rắm.
• Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11)