🌟 방귀쟁이

Danh từ  

1. (놀리는 말로) 방귀를 자주 뀌는 사람.

1. TÊN RẮM THỐI: (cách nói trêu chọc) Người thường xuyên đánh rắm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방귀쟁이 녀석.
    Fartman.
  • Google translate 방귀쟁이라고 놀리다.
    Tease as a fart.
  • Google translate 방귀쟁이라고 부르다.
    Called a fart.
  • Google translate 방귀쟁이로 오해하다.
    Mistake as a fart.
  • Google translate 민준이 자리에서 방귀 냄새가 나자 아이들은 민준이를 방귀쟁이라고 놀려 댔다.
    When minjun's seat smelled of fart, the children teased him as a fart.
  • Google translate 유민이는 방귀를 참지 못하고 뀌었다가 친구들로부터 방귀쟁이라는 별명을 얻었다.
    Yu-min was nicknamed a farter by his friends for not being able to hold his fart.
  • Google translate 지수 별명이 왜 방귀쟁이야?
    Why is jisoo's nickname a fart?
    Google translate 지수는 소리가 안 날 거라고 생각하고 방귀를 뀌었는데 냄새가 나서 친구들에게 들켰거든.
    Jisoo farted thinking she wouldn't make any sound, but her friends caught her because she smelled it.

방귀쟁이: fart machine,,péteur(euse),,مخرج الفسوة,унгарага,tên rắm thối,ขี้ตด, จอมตด,tukang kentut,пердун,放屁虫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방귀쟁이 (방ː귀쟁이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91)