🌟 방귀쟁이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방귀쟁이 (
방ː귀쟁이
)
🌷 ㅂㄱㅈㅇ: Initial sound 방귀쟁이
-
ㅂㄱㅈㅇ (
배금주의
)
: 돈을 가장 중요하게 여기고, 삶의 목표를 돈 모으는 데 두는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA KIM TIỀN: Thái độ coi tiền bạc là quan trọng nhất và đặt mục đích sống vào việc tiết kiệm tiền bạc. -
ㅂㄱㅈㅇ (
봉급쟁이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 봉급을 받아 생활하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ ĂN LƯƠNG: (cách nói xem thường) Người sống nhờ vào tiền lương. -
ㅂㄱㅈㅇ (
봉건주의
)
: 계급이 높은 사람이 권력을 가지고 계급이 낮은 사람을 종속시켜 다스리는 봉건 사회의 지배 이념.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA PHONG KIẾN: Quan niệm cai trị của xã hội phong kiến trong đó người thuộc tầng lớp cao thì có quyền lực, người thuộc tầng lớp thấp thì bị cai trị và phải phục tùng. -
ㅂㄱㅈㅇ (
복고주의
)
: 과거의 모양, 제도, 사상, 풍습 등으로 돌아가려는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HỒI CỔ: Thái độ muốn quay lại với những thứ đã qua như hình dạng, chế độ, tư tưởng, phong tục. -
ㅂㄱㅈㅇ (
방귀쟁이
)
: (놀리는 말로) 방귀를 자주 뀌는 사람.
Danh từ
🌏 TÊN RẮM THỐI: (cách nói trêu chọc) Người thường xuyên đánh rắm.
• Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)