🌟 냉방기 (冷房機)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 냉방기 (
냉ː방기
)
🗣️ 냉방기 (冷房機) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 건물은 유월부터 냉방기 가동을 시작합니다. [가동 (稼動)]
- 냉방기 실외기. [실외기 (室外機)]
- 우리 회사에서는 에너지 절약을 위해서 전력 피크 타임에 냉방기 사용을 자제한다. [피크 (peak)]
🌷 ㄴㅂㄱ: Initial sound 냉방기
-
ㄴㅂㄱ (
납부금
)
: 세금, 등록금, 보험금 등과 같이 관계 기관에 내는 돈.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN PHẢI ĐÓNG, SỐ TIỀN PHẢI NỘP: Khoản tiền phải nộp cho các cơ quan có liên quan như tiền thuế, lệ phí đăng ký, tiền bảo hiểm. -
ㄴㅂㄱ (
냉방기
)
: 실내의 온도를 낮추어 시원하게 해 주는 장치.
Danh từ
🌏 MÁY LẠNH: Thiết bị làm giảm nhiệt độ và làm mát trong phòng. -
ㄴㅂㄱ (
남반구
)
: 적도를 기준으로 지구를 둘로 나누었을 때의 남쪽 부분.
Danh từ
🌏 NAM BÁN CẦU: Phần phía Nam của quả địa cầu, khi lấy đường xích đạo làm chuẩn và chia quả địa cầu ra làm hai. -
ㄴㅂㄱ (
농번기
)
: 농사일이 매우 바쁜 시기.
Danh từ
🌏 VỤ MÙA: Thời kỳ công việc đồng áng rất bận rộn.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)