🌟 불온하다 (不穩 하다)

Tính từ  

1. 말, 행동, 또는 사상 등이 통치 권력이나 체제에 반대되거나 맞지 않다.

1. BẤT ỔN, NỔI LOẠN, PHIẾN LOẠN: Lời nói, hành động hoặc tư tưởng… đối lập hay không phù hợp thể chế hay quyền lực thống trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불온한 단체.
    A disquieting organization.
  • Google translate 불온한 문서.
    Disorderly documents.
  • Google translate 불온한 책.
    A disordered book.
  • Google translate 사상이 불온하다.
    Ideas are disturbing.
  • Google translate 생각이 불안하다.
    I feel uneasy.
  • Google translate 불온한 내용의 문서는 정부에 의해 폐기 처분 되었다.
    Disorderly documents were discarded by the government.
  • Google translate 정부에서는 사상이 불온하다며 이 책을 출판되지 못하게 했다.
    The government prevented the book from being published, saying ideas were disturbing.
  • Google translate 이 노래 정말 좋다. 옛날 노래야?
    This song is really good. is it an old song?
    Google translate 응, 60년대에 나온 노래인데 그때는 가사가 불온하다고 금지됐었대.
    Yes, it was released in the '60s and the lyrics were banned because they were disturbing.

불온하다: seditious; subversive; rebellious,ふおんだ【不穏だ】,rebelle, séditieux,subversivo, perturbador, revolucionario, rebelde, guerrillero, sedicioso, agitador, revoltoso, golpista, tumultuario, conspirador, inquietante, peligroso,فوضويّ، محيِّر,балмад, зохисгүй, үймээнтэй,bất ổn, nổi loạn, phiến loạn,ป้่นป่วน, ไม่สงบ, กบฏ, ขบถ, ปลุกปั่น,bertentangan, berlawanan, bertabrakan, berseberangan,повстанческий; восставший; мятежный; бунтарский; непослушный; упорный; буйный; непокорный,不稳定,不安分,危险,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불온하다 (부론하다) 불온한 (부론한) 불온하여 (부론하여) 불온해 (부론해) 불온하니 (부론하니) 불온합니다 (부론함니다)
📚 Từ phái sinh: 불온(不穩): 말, 행동, 또는 사상 등이 통치 권력이나 체제에 반대되거나 맞지 않음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4)