🌟 불온하다 (不穩 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불온하다 (
부론하다
) • 불온한 (부론한
) • 불온하여 (부론하여
) 불온해 (부론해
) • 불온하니 (부론하니
) • 불온합니다 (부론함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불온(不穩): 말, 행동, 또는 사상 등이 통치 권력이나 체제에 반대되거나 맞지 않음.
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 불온하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4)