🌟 급진적 (急進的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급진적 (
급찐적
)
📚 Từ phái sinh: • 급진(急進): 변화나 발전이 빠른 속도로 급히 이루어짐., 변화나 발전 등의 이상을 급하…
🗣️ 급진적 (急進的) @ Ví dụ cụ thể
- 급진적 좌경. [좌경 (左傾)]
- 급진적 개혁파. [개혁파 (改革派)]
🌷 ㄱㅈㅈ: Initial sound 급진적
-
ㄱㅈㅈ (
간접적
)
: 중간에 다른 것을 통해 이어지는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIÁN TIẾP: Được kết nối thông qua cái khác ở giữa. -
ㄱㅈㅈ (
경제적
)
: 인간의 생활에 필요한 돈이나 물건, 노동을 생산, 분배, 소비하는 활동에 관한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KINH TẾ, VỀ MẶT KINH TẾ: Liên quan đến hoạt động sản xuất, phân phối, tiêu dùng tiền, hàng hóa hay lao động cần thiết trong sinh hoạt của con người. -
ㄱㅈㅈ (
간접적
)
: 중간에 다른 것을 통해 이어지는.
☆☆
Định từ
🌏 (SỰ) GIÁN TIẾP: Việc được kết nối thông qua cái khác ở giữa. -
ㄱㅈㅈ (
경제적
)
: 인간의 생활에 필요한 돈이나 물건, 노동을 생산, 분배, 소비하는 활동에 관한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH KINH TẾ, MẶT KINH TẾ: Những gì liên quan đến hoạt động sản xuất, phân phối và tiêu dùng tiền, đồ vật hay lao động cần thiết đối với sinh hoạt của con người. -
ㄱㅈㅈ (
긍정적
)
: 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẲNG ĐỊNH: Việc nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn. -
ㄱㅈㅈ (
건전지
)
: 카메라, 라디오, 손전등 등에 쓰는, 전기를 일으키는 작은 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 PIN, VIÊN PIN, CỤC PIN: Vật nhỏ tạo ra điện dùng cho máy ảnh, đài hay đèn pin. -
ㄱㅈㅈ (
긍정적
)
: 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHẲNG ĐỊNH: Nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn.
• Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4)