🌟 분열시키다 (分裂 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분열시키다 (
부녈시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 분열(分裂): 하나의 집단, 단체, 사상 등이 여러 개로 갈라져 나뉨., 하나의 세포 또…
🌷 ㅂㅇㅅㅋㄷ: Initial sound 분열시키다
-
ㅂㅇㅅㅋㄷ (
분열시키다
)
: 하나의 집단, 단체, 사상 등을 여러 개로 갈라 나뉘게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHIA RẼ, LÀM CHIA TÁCH: Làm cho một tổ chức, đoàn thể, tư tưởng... bị phân tách thành nhiều cái.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76)