🌟 분열시키다 (分裂 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분열시키다 (
부녈시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 분열(分裂): 하나의 집단, 단체, 사상 등이 여러 개로 갈라져 나뉨., 하나의 세포 또…
🌷 ㅂㅇㅅㅋㄷ: Initial sound 분열시키다
-
ㅂㅇㅅㅋㄷ (
분열시키다
)
: 하나의 집단, 단체, 사상 등을 여러 개로 갈라 나뉘게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHIA RẼ, LÀM CHIA TÁCH: Làm cho một tổ chức, đoàn thể, tư tưởng... bị phân tách thành nhiều cái.
• Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82)