🌟 조간신문 (朝刊新聞)

Danh từ  

1. 매일 아침에 발행하는 신문.

1. BÁO BUỔI SÁNG: Tờ báo được phát hành vào buổi sáng hàng ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조간신문 광고.
    An advertisement in the morning paper.
  • Google translate 조간신문 구독자.
    Subscribers to the morning paper.
  • Google translate 조간신문 사설.
    A morning paper editorial.
  • Google translate 조간신문의 기사.
    A morning paper article.
  • Google translate 조간신문과 석간신문.
    Morning and evening papers.
  • Google translate 조간신문을 발행하다.
    Publish a morning paper.
  • Google translate 조간신문을 배달하다.
    Deliver the morning papers.
  • Google translate 조간신문을 읽다.
    Read the morning paper.
  • Google translate 선거 결과는 조간신문의 일 면을 장식했다.
    The election results decorated one side of the morning paper.
  • Google translate 나는 지하철에서 조간신문을 읽으며 학교에 갔다.
    I went to school reading morning papers on the subway.
  • Google translate 어젯밤 일어난 여객기 사고 소식 들었어요?
    Did you hear about the plane crash last night?
    Google translate 네. 조간신문의 기사 보고 깜짝 놀랐어요.
    Yeah. i was surprised to see the article in the morning paper.
Từ đồng nghĩa 조간(朝刊): 매일 아침에 발행하는 신문.
Từ đồng nghĩa 조간지(朝刊紙): 매일 아침에 발행하는 신문.
Từ trái nghĩa 석간신문(夕刊新聞): 매일 저녁에 발행하는 신문.

조간신문: morning paper,ちょうかんしんぶん【朝刊新聞】,journal du matin, édition du matin,periódico matutino,جريدة صباحية,өглөөний сонин,báo buổi sáng,หนังสือพิมพ์ยามเช้า,koran pagi, surat kabar pagi koran pagi,утренняя газета,晨报,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조간신문 (조간신문)

🗣️ 조간신문 (朝刊新聞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119)