🌟 조간신문 (朝刊新聞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조간신문 (
조간신문
)
🗣️ 조간신문 (朝刊新聞) @ Ví dụ cụ thể
- 어제 일어난 방화 사건이 조간신문 사회면에 실렸다. [사회면 (社會面)]
- 석간신문의 내용은 대부분 조간신문 기사의 재탕이었다. [재탕 (再湯)]
🌷 ㅈㄱㅅㅁ: Initial sound 조간신문
-
ㅈㄱㅅㅁ (
조간신문
)
: 매일 아침에 발행하는 신문.
Danh từ
🌏 BÁO BUỔI SÁNG: Tờ báo được phát hành vào buổi sáng hàng ngày.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119)