🌟 조간 (朝刊)

Danh từ  

1. 매일 아침에 발행하는 신문.

1. BÁO BUỔI SÁNG: Tờ báo được phát hành vào buổi sáng hàng ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조간의 기사.
    Morning article.
  • Google translate 조간을 발행하다.
    Issue a morning edition.
  • Google translate 조간을 배달하다.
    Deliver the morning.
  • Google translate 조간을 보다.
    Check the morning.
  • Google translate 조간을 읽다.
    Read between the mornings.
  • Google translate 새벽에 내린 폭설로 조간이 배달되지 않았다.
    Due to heavy snow at dawn, no morning delivery was made.
  • Google translate 남편은 아침에 일어나자마자 조간을 읽는 것으로 하루를 시작했다.
    As soon as my husband woke up in the morning, he began the day by reading the morning.
  • Google translate 오늘 조간이 배달 안 됐나?
    Isn't the morning delivery yet?
    Google translate 승규가 읽겠다고 가지고 갔어요.
    Seung-gyu took it with him to read it.
Từ đồng nghĩa 조간신문(朝刊新聞): 매일 아침에 발행하는 신문.
Từ đồng nghĩa 조간지(朝刊紙): 매일 아침에 발행하는 신문.
Từ trái nghĩa 석간(夕刊): 매일 저녁에 발행하는 신문.

조간: morning paper,ちょうかん【朝刊】,journal du matin, édition du matin,periódico matutino,جريدة صباحية,өглөөний хэвлэл,báo buổi sáng,หนังสือพิมพ์ยามเช้า,koran pagi, surat kabar pagi,утренняя газета,晨报,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조간 (조간)

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46)