🌟 조간 (朝刊)

Danh từ  

1. 매일 아침에 발행하는 신문.

1. BÁO BUỔI SÁNG: Tờ báo được phát hành vào buổi sáng hàng ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조간의 기사.
    Morning article.
  • 조간을 발행하다.
    Issue a morning edition.
  • 조간을 배달하다.
    Deliver the morning.
  • 조간을 보다.
    Check the morning.
  • 조간을 읽다.
    Read between the mornings.
  • 새벽에 내린 폭설로 조간이 배달되지 않았다.
    Due to heavy snow at dawn, no morning delivery was made.
  • 남편은 아침에 일어나자마자 조간을 읽는 것으로 하루를 시작했다.
    As soon as my husband woke up in the morning, he began the day by reading the morning.
  • 오늘 조간이 배달 안 됐나?
    Isn't the morning delivery yet?
    승규가 읽겠다고 가지고 갔어요.
    Seung-gyu took it with him to read it.
Từ đồng nghĩa 조간신문(朝刊新聞): 매일 아침에 발행하는 신문.
Từ đồng nghĩa 조간지(朝刊紙): 매일 아침에 발행하는 신문.
Từ trái nghĩa 석간(夕刊): 매일 저녁에 발행하는 신문.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조간 (조간)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Tâm lí (191)