🌟 석간 (夕刊)

Danh từ  

1. 매일 저녁에 발행하는 신문.

1. BÁO BUỔI TỐI: Báo phát hành vào buổi tối hàng ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 석간을 발행하다.
    Publish an evening edition.
  • Google translate 석간을 배부하다.
    Distribute evening intervals.
  • Google translate 석간을 보다.
    Observe evening hours.
  • Google translate 석간을 읽다.
    Read the evening edition.
  • Google translate 석간을 접다.
    Fold the evening roll.
  • Google translate 석간을 훑어보다.
    Look over the evening.
  • Google translate 석간에 실리다.
    Be published in evening edition.
  • Google translate 나는 퇴근길에 산 석간을 지하철에서 펼쳐 보았다.
    I spread out the evening mats i bought on my way home from work on the subway.
  • Google translate 저녁상이 차려지자 아버지는 읽고 계시던 석간을 접으셨다.
    When the dinner table was set, my father folded the evening book he was reading.
  • Google translate 석간 보도에 의하면 오늘 낮에 시청 앞에서 대규모의 시위가 벌어졌다고 한다.
    According to evening reports, there was a massive demonstration in front of city hall this afternoon.
Từ đồng nghĩa 석간신문(夕刊新聞): 매일 저녁에 발행하는 신문.
Từ trái nghĩa 조간(朝刊): 매일 아침에 발행하는 신문.

석간: evening paper,ゆうかん【夕刊】。ゆうかんしんぶん【夕刊新聞】。ゆうかんし【夕刊紙】,journal du soir, quotidien du soir,vespertino,جريدة مسائية,үдшийн сонин,báo buổi tối,หนังสือพิมพ์รายวัน,harian malam, surat kabar malam, koran malam,вечерка,晚报,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석간 (석깐)

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Thể thao (88) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)