🌟 석간 (夕刊)

Danh từ  

1. 매일 저녁에 발행하는 신문.

1. BÁO BUỔI TỐI: Báo phát hành vào buổi tối hàng ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 석간을 발행하다.
    Publish an evening edition.
  • 석간을 배부하다.
    Distribute evening intervals.
  • 석간을 보다.
    Observe evening hours.
  • 석간을 읽다.
    Read the evening edition.
  • 석간을 접다.
    Fold the evening roll.
  • 석간을 훑어보다.
    Look over the evening.
  • 석간에 실리다.
    Be published in evening edition.
  • 나는 퇴근길에 산 석간을 지하철에서 펼쳐 보았다.
    I spread out the evening mats i bought on my way home from work on the subway.
  • 저녁상이 차려지자 아버지는 읽고 계시던 석간을 접으셨다.
    When the dinner table was set, my father folded the evening book he was reading.
  • 석간 보도에 의하면 오늘 낮에 시청 앞에서 대규모의 시위가 벌어졌다고 한다.
    According to evening reports, there was a massive demonstration in front of city hall this afternoon.
Từ đồng nghĩa 석간신문(夕刊新聞): 매일 저녁에 발행하는 신문.
Từ trái nghĩa 조간(朝刊): 매일 아침에 발행하는 신문.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석간 (석깐)

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36)