Danh từ
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조간신문 (조간신문)
조간신문
Start 조 조 End
Start
End
Start 간 간 End
Start 신 신 End
Start 문 문 End
• Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52)