🌟 예방책 (豫防策)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예방책 (
예ː방책
) • 예방책이 (예ː방채기
) • 예방책도 (예ː방책또
) • 예방책만 (예ː방챙만
)
🌷 ㅇㅂㅊ: Initial sound 예방책
-
ㅇㅂㅊ (
양배추
)
: 두껍고 넓은 푸른 잎 속에 약간 하얀 속잎들이 겹겹이 뭉쳐 큰 공 모양을 이룬, 서양에서 들어온 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢI THẢO: Loại cải du nhập từ phương Tây vào, được tạo nên bởi những bẹ lá màu trắng cuộn thành từng lớp tạo nên khối tròn như quả bóng nằm bên trong lớp lá màu xanh dày và to. -
ㅇㅂㅊ (
예방책
)
: 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 준비한 계획이나 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG SÁCH DỰ PHÒNG, CHÍNH SÁCH DỰ PHÒNG: Phương pháp hay kế hoạch chuẩn bị trước để bệnh tật hay tai nạn không xảy ra.
• Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78)