🌟 예방책 (豫防策)

Danh từ  

1. 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 준비한 계획이나 방법.

1. PHƯƠNG SÁCH DỰ PHÒNG, CHÍNH SÁCH DỰ PHÒNG: Phương pháp hay kế hoạch chuẩn bị trước để bệnh tật hay tai nạn không xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가뭄 예방책.
    Drought prevention measures.
  • Google translate 홍수 예방책.
    Flood prevention measures.
  • Google translate 예방책을 구하다.
    Seek preventive measures.
  • Google translate 예방책을 마련하다.
    Draw up preventive measures.
  • Google translate 예방책을 세우다.
    Prevent measures.
  • Google translate 전문가는 홍수 피해를 줄이기 위해서 둑을 튼튼히 하는 예방책이 필요하다고 말했다.
    Experts say that to reduce flood damage, preventive measures are needed to strengthen the banks.
  • Google translate 공항에서는 전염병 환자의 입국을 막기 위해 공항에 도착하는 사람들을 모두 검사하는 예방책을 시행하였다.
    The airport implemented a precautionary measure to check all those arriving at the airport to prevent the entry of infectious disease patients.
  • Google translate 이러한 사고가 또 일어날 수 있지 않을까요?
    Wouldn't this happen again?
    Google translate 그런 일이 일어나지 않도록 회사 차원에서 예방책을 마련할 계획입니다.
    The company plans to take precautions to prevent that from happening.

예방책: preventive measure,よぼうさく【予防策】,mesure préventive,precaución, medidas preventivas,تدابير الوقاية,аюулгүй байдлыг хангах арга хэмжээ, урьдчилан сэргийлэх арга хэмжээ,phương sách dự phòng, chính sách dự phòng,วิธีป้องกัน, วิธีการป้องกัน,langkah pencegahan, cara pencegahan,способ предупреждения,预防对策,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예방책 (예ː방책) 예방책이 (예ː방채기) 예방책도 (예ː방책또) 예방책만 (예ː방챙만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Lịch sử (92) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78)