🌟 무고히 (無故 히)

Phó từ  

2. 아무런 사고 없이 평안하게.

2. MỘT CÁCH BÌNH AN VÔ SỰ: Một cách bình an mà không có bất kì sự cố gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무고히 보내다.
    Send hard.
  • Google translate 무고히 살다.
    Live hard.
  • Google translate 무고히 생활하다.
    Lead a hard life.
  • Google translate 무고히 지나가다.
    Pass firmly by.
  • Google translate 무고히 지내다.
    Stay strong.
  • Google translate 우리 가족들은 한 해를 무고히 보낼 수 있음을 감사해 하였다.
    My family was grateful that they could have a hard year.
  • Google translate 별다른 소식이 없는 것을 보니 동생네 식구들이 무고히 잘 살고 있는 것 같다.
    Seeing that there's not much news, it seems that his brother's family is living a solid and prosperous life.
  • Google translate 무고히 잘 지내시지요?
    How are you doing?
    Google translate 네, 덕분에 아무 탈 없이 잘 지내고 있습니다.
    Yes, thanks to you, i'm doing fine.

무고히: without a trouble,ぶじ【無事】,tranquillement, sans ennuis, calmement,bien, sano y salvo,سليما,амар тайван,một cách bình an vô sự,อย่างสงบสุข, อย่างสุขสบาย,dengan selamat, dengan tenang,благополучно,平安无事地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무고히 (무고히)
📚 Từ phái sinh: 무고(無故): 아무런 사고 없이 평안함.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97)