🌟 무고히 (無故 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무고히 (
무고히
)
📚 Từ phái sinh: • 무고(無故): 아무런 사고 없이 평안함.
🌷 ㅁㄱㅎ: Initial sound 무고히
-
ㅁㄱㅎ (
무궁화
)
: 여름부터 가을까지 피며, 흰색, 보라색, 붉은 색 등의 꽃잎이 종 모양으로 넓게 피는 꽃.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUGUNGHWA, HOA MUGUNG, CÂY HOA MUGUNG: Loại hoa hay cây hoa có màu trắng tím, đỏ. Nở từ mùa hè đến mùa thu, hoa hình chuông, cánh mỏng. -
ㅁㄱㅎ (
무공해
)
: 사람이나 자연에 피해를 주지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG ĐỘC HẠI: Sự không gây hại tới con người hay môi trường. -
ㅁㄱㅎ (
무고히
)
: 아무런 잘못이나 실수가 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ TỘI, MỘT CÁCH TRONG SẠCH: Không có bất kì lỗi sai hay sai lầm gì. -
ㅁㄱㅎ (
무계획
)
: 일을 어떻게 할 것인지 미리 제대로 생각하지 않고 되는대로 일을 함.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CÓ KẾ HOẠCH: Sự làm việc đến đâu hay đến đó mà không có suy nghĩ kỹ trước xem sẽ làm như thế nào. -
ㅁㄱㅎ (
무기한
)
: 정한 기간이 없음.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ THỜI HẠN: Sự không có thời gian định trước. -
ㅁㄱㅎ (
민감히
)
: 어떤 자극에 대한 반응이 매우 날카롭고 빠르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẠY CẢM: Phản ứng một cách rất nhanh và sắc bén đối với sự kích thích nào đó. -
ㅁㄱㅎ (
모금함
)
: 기부금이나 성금 등을 모으는 데 쓰는 상자. 또는 모금한 돈을 넣어 두는 상자.
Danh từ
🌏 HÒM QUYÊN GÓP (TỪ THIỆN), HÒM CÔNG ĐỨC (Ở CHÙA): Hộp dùng để gom tiền đóng góp hay tiền ủng hộ. Hoặc hộp chứa tiền quyên góp được. -
ㅁㄱㅎ (
무고히
)
: 아무런 사고 없이 평안하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH AN VÔ SỰ: Một cách bình an mà không có bất kì sự cố gì. -
ㅁㄱㅎ (
무기형
)
: 죄수를 감옥에 평생 동안 가두어 두는 형벌.
Danh từ
🌏 ÁN CHUNG THÂN: Hình phạt giam giữ tù nhân suốt đời trong ngục. -
ㅁㄱㅎ (
모기향
)
: 모기를 쫓거나 잡기 위하여 피우는, 독한 연기가 나는 향.
Danh từ
🌏 HƯƠNG MUỖI, NHANG MUỖI: Hương (nhang) bay ra khói độc, đốt để bắt hay đuổi muỗi. -
ㅁㄱㅎ (
뭉근히
)
: 불이 세지 않게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ÂM Ỉ: Lửa cháy không mạnh.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)