🌟 무고히 (無故 히)

Phó từ  

2. 아무런 사고 없이 평안하게.

2. MỘT CÁCH BÌNH AN VÔ SỰ: Một cách bình an mà không có bất kì sự cố gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무고히 보내다.
    Send hard.
  • 무고히 살다.
    Live hard.
  • 무고히 생활하다.
    Lead a hard life.
  • 무고히 지나가다.
    Pass firmly by.
  • 무고히 지내다.
    Stay strong.
  • 우리 가족들은 한 해를 무고히 보낼 수 있음을 감사해 하였다.
    My family was grateful that they could have a hard year.
  • 별다른 소식이 없는 것을 보니 동생네 식구들이 무고히 잘 살고 있는 것 같다.
    Seeing that there's not much news, it seems that his brother's family is living a solid and prosperous life.
  • 무고히 잘 지내시지요?
    How are you doing?
    네, 덕분에 아무 탈 없이 잘 지내고 있습니다.
    Yes, thanks to you, i'm doing fine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무고히 (무고히)
📚 Từ phái sinh: 무고(無故): 아무런 사고 없이 평안함.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)