🌟 친지 (親知)

  Danh từ  

1. 서로 친하여 가깝게 지내는 사람.

1. NGƯỜI THÂN: Người gần gũi và thân thiết nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친지의 도움.
    Friendly help.
  • Google translate 친지의 소식.
    News of relatives.
  • Google translate 친지가 방문하다.
    Be visited by relatives.
  • Google translate 친지를 대접하다.
    Entertain relatives.
  • Google translate 친지를 초대하다.
    Invite relatives.
  • Google translate 친지에게 부탁하다.
    Ask one's relatives.
  • Google translate 나는 친지의 소개로 지금의 아내를 처음 만나게 되었다.
    I met my wife for the first time through the introduction of my relatives.
  • Google translate 아버지의 사고 소식을 듣고 멀리 계신 친지들도 병문안을 오셨다.
    Upon hearing of my father's accident, my distant relatives also came to visit me.
  • Google translate 너는 왜 약혼식 한다고 말도 안 했어?
    Why didn't you tell me you were getting engaged?
    Google translate 가족과 가까운 친지들만 모시고 간소하게 치렀거든.
    We only had family and close relatives for a simple fee.

친지: close friend,ちじん【知人】。しりあい【知り合い】,proche, voisin, familier,amigo cercano, allegado,صاحب قريب، صديق مقرب,дотно танил,người thân,เพื่อนสนิท, เพื่อน, มิตรสหาย, คนคุ้นเคย,teman dekat, teman baik,близкий друг,亲朋好友,熟人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친지 (친지)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Mối quan hệ con người  

🗣️ 친지 (親知) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8)