🌟 친지 (親知)

  Danh từ  

1. 서로 친하여 가깝게 지내는 사람.

1. NGƯỜI THÂN: Người gần gũi và thân thiết nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 친지의 도움.
    Friendly help.
  • 친지의 소식.
    News of relatives.
  • 친지가 방문하다.
    Be visited by relatives.
  • 친지를 대접하다.
    Entertain relatives.
  • 친지를 초대하다.
    Invite relatives.
  • 친지에게 부탁하다.
    Ask one's relatives.
  • 나는 친지의 소개로 지금의 아내를 처음 만나게 되었다.
    I met my wife for the first time through the introduction of my relatives.
  • 아버지의 사고 소식을 듣고 멀리 계신 친지들도 병문안을 오셨다.
    Upon hearing of my father's accident, my distant relatives also came to visit me.
  • 너는 왜 약혼식 한다고 말도 안 했어?
    Why didn't you tell me you were getting engaged?
    가족과 가까운 친지들만 모시고 간소하게 치렀거든.
    We only had family and close relatives for a simple fee.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친지 (친지)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Mối quan hệ con người  

🗣️ 친지 (親知) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)