🌟 참변 (慘變)

Danh từ  

1. 갑자기 일어나는 끔찍하고 비참한 재앙이나 사고.

1. THẢM HỌA: Tai nạn hay tai ương khủng khiếp và bi thảm xảy ra bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갑작스러운 참변.
    A sudden tragedy.
  • Google translate 참변이 일어나다.
    A disastrous accident takes place.
  • Google translate 참변을 당하다.
    Suffer a disastrous accident.
  • Google translate 참변을 막다.
    Stop a catastrophe.
  • Google translate 참변으로 숨지다.
    Die of misery.
  • Google translate 한 청년이 차에 치일 뻔한 꼬마를 구해 끔찍한 참변을 막았다.
    A young man saved a little boy who almost got hit by a car and prevented a terrible disaster.
  • Google translate 지하철에 불이 나 시민 수백 명이 숨지고 부상을 입는 참변이 일어났다.
    The subway caught fire, killing hundreds of citizens and injuring themselves.
  • Google translate 어쩌다가 일가족이 참변을 당하는 사고가 일어났대요?
    How did the whole family get devastated?
    Google translate 졸음운전을 하던 운전자가 가족이 타고 있던 차를 들이받았대요.
    The drowsy driver ran into his family's car.

참변: disaster; tragedy,さいなん【災難】,accident tragique,desastre, catástrofe, tragedia,كارثة,гэнэтийн гамшиг, гэнэтийн гай зовлон,thảm họa,ภัยพิบัติ, ความหายนะ, ความวินาศ, ความพินาศ,bencana, tragedi, insiden,ужасная трагедия,惨变,惨剧,惨事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 참변 (참변)

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191)