🌟 피해자 (被害者)

☆☆   Danh từ  

1. 피해를 입은 사람.

1. NGƯỜI THIỆT HẠI: Người bị tổn thất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사고 피해자.
    Accident victim.
  • Google translate 사건 피해자.
    Victim of the incident.
  • Google translate 범죄 피해자.
    Crime victim.
  • Google translate 피해자 가족.
    Victim's family.
  • Google translate 피해자가 진술하다.
    Victim state.
  • Google translate 피해자가 검찰에 고소장을 제출했다.
    The victim filed a complaint with the prosecution.
  • Google translate 민준이는 사고 피해자에게 자동차 수리비를 변상했다.
    Minjun reimburse the accident victim for the repair of the car.
  • Google translate 최근 들어 뺑소니 사고의 피해자가 급격하게 늘고 있다.
    Recently, the number of victims of hit-and-run accidents has been increasing rapidly.
  • Google translate 정부는 이번 재해로 인한 피해자들에게 보상금을 지불했다.
    The government has paid compensation to the victims of the disaster.
Từ trái nghĩa 가해자(加害者): 다른 사람에게 해를 준 사람.

피해자: victim; sufferer,ひがいしゃ【被害者】,victime, partie lésée, personne lésée,víctima,ضحيّة، مُتضرّر,хохирогч,người thiệt hại,ผู้เสียหาย, ผู้ได้รับบาดเจ็บ, ผู้ประสบความเสียหาย,korban,пострадавший; жертва,受害人,受害者,被害人,被害者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피해자 (피ː해자)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Vấn đề xã hội  

🗣️ 피해자 (被害者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Gọi món (132) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92)