🌟 마녀사냥 (魔女 사냥)

Danh từ  

1. (비유적으로) 어떤 사람에게 없는 죄를 부풀려서 뒤집어씌우는 것.

1. ĐỔ TỘI OAN: (cách nói ẩn dụ) Việc thổi phồng và đổ cho người nào đó một cái tội không có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마녀사냥 논란.
    Witch hunt controversy.
  • Google translate 마녀사냥 우려.
    Fears of witch-hunting.
  • Google translate 마녀사냥의 피해자.
    Victims of witch hunts.
  • Google translate 마녀사냥을 당하다.
    Witch hunt.
  • Google translate 마녀사냥을 하다.
    Do a witch hunt.
  • Google translate 그녀는 아무런 죄도 없이 정치적인 이유로 마녀사냥을 당했다.
    She was witch-hunted for political reasons without any crime.
  • Google translate 인터넷이 발달하면서 네티즌에 의한 마녀사냥이 점점 늘어나고 있다.
    With the development of the internet, the number of witch hunts by netizens is increasing.
  • Google translate 너 이 연예인 기사 봤어? 말 한마디 잘못 뱉었다가 여기저기서 심하게 비난받고 있던데.
    Have you seen this celebrity article? you're being severely criticized here and there for spitting a wrong word.
    Google translate 그러니까. 내가 보기에는 그 정도로 비난받을 문제는 아닌 것 같던데. 또 마녀사냥의 피해자가 나오는 건 아닌지 모르겠네.
    So. i don't think it's that much to blame. i'm not sure if there's another victim of witch hunt.

마녀사냥: witch-hunt; witch-hunting,まじょがり【魔女狩り】,chasse aux sorcières,caza de brujas,اتهام باطل,гүтгэх, хэрэг тулгах,đổ tội oan,การใส่ความ, การใส่ร้าย, การโยนความผิดให้,fitnah,охота на ведьм,嫁祸,迫害,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마녀사냥 (마녀사냥)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48)