🌟 마녀사냥 (魔女 사냥)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 마녀사냥 (
마녀사냥
)
🌷 ㅁㄴㅅㄴ: Initial sound 마녀사냥
-
ㅁㄴㅅㄴ (
마녀사냥
)
: (비유적으로) 어떤 사람에게 없는 죄를 부풀려서 뒤집어씌우는 것.
Danh từ
🌏 ĐỔ TỘI OAN: (cách nói ẩn dụ) Việc thổi phồng và đổ cho người nào đó một cái tội không có.
• Tâm lí (191) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48)