🌟 친고죄 (親告罪)

Danh từ  

1. 모욕죄와 같이 피해자나 법률에서 정한 사람이 고소해야만 공소를 제기할 수 있는 범죄.

1. TỘI ĐÍCH THÂN TỐ CÁO: Tội phạm mà người bị hại hay người theo luật định phải tố cáo thì mới có thể khởi tố, như tội làm nhục, tội phạm tình dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상대적 친고죄.
    Relative crime of paternity.
  • Google translate 절대적 친고죄.
    Absolute remorse.
  • Google translate 친고죄가 성립하다.
    Pro-confession is established.
  • Google translate 친고죄를 인정하다.
    Acknowledge the guilt of pro-consolation.
  • Google translate 친고죄를 폐지하다.
    Abrogate the charge of paternity.
  • Google translate 절대적 친고죄는 피해자 본인만이 고소를 할 수 있다.
    Only the victim herself can file a complaint.
  • Google translate 친고죄를 인정하는 이유는 성범죄와 같은 범죄는 공소 제기를 허용하는 것이 오히려 피해자에게 불이익을 초래할 수 있기 때문이다.
    The reason for admitting the crime of pro-prosecution is that allowing crimes such as sex crimes to be prosecuted could lead to disadvantages for the victims.
  • Google translate 최근 성폭력 피해 사실을 본인이 직접 신고해야만 가해자를 처벌할 수 있는 친고죄를 폐지해야 한다는 여론이 일고 있다.
    Recently, there has been a growing public opinion calling for the abolition of the crime of paternity, which can punish perpetrators only if they report the sexual violence themselves.

친고죄: offense subject to complaint,しんこくざい【親告罪】,délit dont la procédure n'est poursuivie que sur plainte,delito a instancia de parte,الجريمة موضوع الشكوى,эрүүгийн гэмт хэрэг,tội đích thân tố cáo,ความผิดที่ผู้เสียหายต้องร้องทุกข์,,обжалование преступного акта по желанию пострадавшего,亲告罪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친고죄 (친고쬐) 친고죄 (친고쮀)

🗣️ 친고죄 (親告罪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8)