🌟 초가집 (草家 집)

  Danh từ  

1. 짚이나 갈대 등을 묶어 지붕 위를 덮은 집.

1. NHÀ LÁ, NHÀ TRANH: Nhà mà người ta bó những thứ như rơm rạ hoặc lau sậy và lợp lên trên mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초가집 마당.
    A thatched cottage yard.
  • Google translate 초가집 울타리.
    A thatched-roof fence.
  • Google translate 초가집 지붕.
    Superhouse roof.
  • Google translate 초가집을 세우다.
    Build a thatched cottage.
  • Google translate 초가집을 짓다.
    Build a thatched cottage.
  • Google translate 초가집에 살다.
    Live in a thatched cottage.
  • Google translate 우리는 오래된 초가집을 허물고 양옥집을 지었다.
    We demolished the old thatched cottage and built a western-style house.
  • Google translate 농부는 초가집을 지으려고 짚을 모아서 엮었다.
    The farmer collected and woven straw to build a thatched cottage.
  • Google translate 초가집 지붕이 썩고 낡아 아버지와 아들이 새로 지붕을 얹었다.
    The roof of the thatched-roofed house was rotten and worn out, and the father and son put a new roof on it.
  • Google translate 어렸을 때에는 가끔 초가집을 볼 수 있었지만 요즘은 거의 본 적이 없다.
    I used to see thatched cottage sometimes when i was young, but i've rarely seen it these days.
Từ đồng nghĩa 초가(草家): 짚이나 갈대 등을 묶어 지붕 위를 덮은 집.

초가집: chogajip,わらや【藁屋】。わらぶきのいえ【藁葺きの家】,chogajip, chaumière,chogajip, casa con el tejado de paja,بيت مسقوف بالقشّ,чугажиб, сүрлэн дээвэртэй сууц,nhà lá, nhà tranh,โชกาจิบ,rumah beratap jerami,чхогаджип,草房,茅屋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초가집 (초가집) 초가집이 (초가지비) 초가집도 (초가집또) 초가집만 (초가짐만)
📚 thể loại: Kiến trúc, xây dựng  

🗣️ 초가집 (草家 집) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)