🌟 밧줄
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밧줄 (
바쭐
) • 밧줄 (받쭐
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 밧줄 @ Giải nghĩa
- 로프 (rope) : 실이나 강철 등을 꼬아서 만든 굵은 밧줄.
🗣️ 밧줄 @ Ví dụ cụ thể
- 교수대의 밧줄. [교수대 (絞首臺)]
- 곡예사는 밧줄 위에 서서 부드럽게 율동적으로 움직였다. [율동적 (律動的)]
- 이어진 밧줄. [이어지다]
- 팽팽한 밧줄. [팽팽하다]
- 올가미 밧줄. [올가미]
- 오래된 건물 지하에서 전기의자, 밧줄 등이 있는 고문실이 발견되었다. [고문실 (拷問室)]
- 튼튼한 밧줄. [튼튼하다]
- 에구, 밧줄이 끊어져 버렸네. [튼튼하다]
- 그러게 내가 튼튼한 밧줄로 가져오라고 했잖아. [튼튼하다]
- 아버지는 밧줄 두 개를 지붕 기둥에 달아매어 놓으셨다. [달아매다]
- 시체의 목에 밧줄 자국이 남아 있습니다. [자결 (自決)]
🌷 ㅂㅈ: Initial sound 밧줄
-
ㅂㅈ (
반지
)
: 손가락에 끼는 동그란 장신구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay. -
ㅂㅈ (
부장
)
: 기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó. -
ㅂㅈ (
바지
)
: 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào. -
ㅂㅈ (
부족
)
: 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết. -
ㅂㅈ (
부자
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)