🌟 교수대 (絞首臺)

Danh từ  

1. 사형수를 목을 매어 죽이는 대.

1. ĐÀI TREO CỔ: Đài để treo cổ giết tội phạm bị án tử hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교수대의 밧줄.
    The rope of the gallows.
  • Google translate 교수대로 끌려가다.
    Dragged to the gallows.
  • Google translate 교수대로 보내다.
    Send to the gallows.
  • Google translate 교수대에 서다.
    Stand on the gallows.
  • Google translate 교수대에 오르다.
    Mount the gallows.
  • Google translate 교수대에 선 사형수는 눈물을 흘리며 자신의 죄를 후회했다.
    Standing on the gallows, the condemned man shed tears and regretted his sins.
  • Google translate 중세 시대에는 죄수를 교수대에서 공개적으로 처형하기도 했다.
    During the middle ages, prisoners were executed publicly on the gallows.
  • Google translate 영화에서 교수대로 끌려간 주인공은 어떻게 됐어요?
    What happened to the main character in the movie who was taken to the gallows?
    Google translate 가까스로 누명이 벗겨져서 목숨을 구했어요.
    He managed to clear himself and save his life.

교수대: gallows; scaffold,こうしゅだい【絞首台】,gibet,horca, patíbulo,مشنقة شنق,цаазын тавцан, дүүжлүүр,đài treo cổ,ตะแลงแกง, ที่แขวนคอนักโทษ,tiang pancung, tiang pancungan,виселица,绞刑架,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교수대 (교수대)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8)