🌟 밧줄

  Danh từ  

1. 삼 등으로 세 가닥을 지어 굵게 꼰 줄.

1. DÂY THỪNG: Dây được tết từ ba sợi một cách dày dặn bằng sợi gai v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굵은 밧줄.
    Thick rope.
  • Google translate 든든한 밧줄.
    A strong rope.
  • Google translate 밧줄로 묶다.
    Tie with a rope.
  • Google translate 밧줄로 동여매다.
    Tie with a rope.
  • Google translate 밧줄에 매달리다.
    Hang on to a rope.
  • Google translate 납치범들은 인질이 도망가지 못하도록 인질을 기둥에 밧줄로 꽁꽁 묶어 두었다.
    The kidnappers tied the hostage to the post with ropes so that he could not escape.
  • Google translate 암벽 등반을 할 때에는 발을 헛디뎌 떨어지는 일이 없도록 밧줄로 미리 몸을 묶어서 벽에 고정해 두어야 한다.
    When climbing a rock wall, you should tie yourself up with a rope in advance and secure it against the wall so that you don't slip away.
  • Google translate 엄마, 제주도에서는 왜 초가집 지붕을 저렇게 밧줄로 묶어 놔요?
    Mom, why do you tie the roof of a thatched cottage with a rope in jeju island?
    Google translate 제주도는 바람이 심하게 불어서 지붕에 얹어 놓은 짚이 날아가지 않도록 밧줄로 묶어 둔단다.
    Jeju island is tied with ropes to prevent the wind from blowing away the straw on the roof.

밧줄: rope,つな【綱】。なわ【縄】。ロープ,corde,cuerda, soga,حبل,олс, уяа,dây thừng,เชือกเกลียว,tali, tambang,трос; верёвка; бечева,绳子,麻绳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밧줄 (바쭐) 밧줄 (받쭐)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 밧줄 @ Giải nghĩa

🗣️ 밧줄 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)