🌟 올가미

Danh từ  

1. 끈이나 철사 등으로 고리를 만들어 짐승을 잡는 데 쓰는 도구.

1. BẪY THÚ: Dụng cụ dùng để bắt thú rừng, được làm thành vòng tròn từ dây thừng hoặc dây thép v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 올가미 밧줄.
    A noose rope.
  • Google translate 올가미를 걸다.
    Hang a trap.
  • Google translate 올가미를 끊다.
    Cut the noose.
  • Google translate 올가미를 놓다.
    Put a trap.
  • Google translate 올가미를 만들다.
    Make a snare.
  • Google translate 올가미를 설치하다.
    Set up a noose.
  • Google translate 올가미로 사냥하다.
    To hunt with a noose.
  • Google translate 올가미에 걸리다.
    Caught in a snare.
  • Google translate 나는 끈을 엮어서 올가미를 만들어 사냥할 준비를 했다.
    I woven strings together and made a noose and prepared to hunt.
  • Google translate 사냥꾼이 올가미를 놓고 기다리자 곧 비둘기가 날아와 올가미에 발이 걸리고 말았다.
    The hunter waited for the snare, and soon the dove flew in and caught its foot in the snare.
  • Google translate 올가미에 걸린 짐승은 빠져나가려고 몸부림을 쳤으나 그럴수록 올가미는 더욱 꽉 조여 왔다.
    The trap-trapped beast struggled to get out, but the more tight it became.
  • Google translate 어떻게 토끼를 잡은 거야?
    How did you catch a rabbit?
    Google translate 먹이로 유인한 뒤 올가미로 잡았어요.
    Took him for food and caught him in a snare.

올가미: snare; trap,わな【罠】,lacet, collet, coulant, lasso, piège, rets, tendu,cepo,ربقة,урхи,bẫy thú,บ่วง, กับดัก, แร้ว,jebakan, perangkap,петля; силки,绳套;套子,

2. 사람이 걸려들게 만든 꾀나 방법.

2. BẪY: Biện pháp hoặc mưu kế làm cho người khác vướng mắc vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 올가미를 빠져나가다.
    Get out of a trap.
  • Google translate 올가미에 걸리다.
    Caught in a snare.
  • Google translate 지수는 이 사건이 자신을 옭아매는 올가미가 되리라는 것을 본능적으로 직감했다.
    Ji-su instinctively sensed that this incident would be a snare to tie her up.
  • Google translate 나는 그가 나에게 같이 일해 보자고 제안한 것이 마치 나를 궁지에 몰아넣기 위한 올가미처럼 느껴졌다.
    I felt as if his offer to work with me was a snare to drive me into a corner.
  • Google translate 너 왜 거짓말을 한 거야. 지영이한테 다 들었어.
    Why did you lie? jiyoung told me everything.
    Google translate 아냐. 난 거짓말하지 않았어. 내가 지영이의 올가미에 걸려 든 게 분명해.
    No. i didn't lie. i must be caught in jiyoung's trap.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 올가미 (올가미)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Gọi món (132) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)