🌟 아가미

Danh từ  

1. 물속에서 사는 동물이 숨을 쉴 수 있게 하는 기관.

1. MANG: Cơ quan làm cho động vật sống dưới nước có thể thở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아가미가 닫히다.
    The gills close.
  • Google translate 아가미가 열리다.
    The gills open.
  • Google translate 아가미가 움직이다.
    The gills move.
  • Google translate 아가미를 벌름거리다.
    Spread the gills.
  • Google translate 아가미로 숨쉬다.
    Breathe in gills.
  • Google translate 아가미로 호흡하다.
    Breathe in gills.
  • Google translate 낚싯대로 잡아 올린 물고기는 아가미를 벌름거리며 팔딱거렸다.
    The fish caught with a fishing rod fluttered its gills.
  • Google translate 싱싱한 생선은 회를 다 떠 살을 발라낸 후에도 아가미를 벌름벌름 움직인다.
    The fresh fish moves its gills wide even after the raw fish is finished and flesh is removed.
  • Google translate 얘들아, 왜 물고기들이 아가미를 열었다가 닫았다가 하는 줄 아니?
    Guys, do you know why fish open and close their gills?
    Google translate 숨을 쉬려고요.
    I'm going to breathe.

아가미: gills of a fish; branchia,えら【鰓】,branchie,branquias,خياشيم السمكة,заламгай,mang,เหงือกปลา,insang,жабры,鳃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아가미 (아가미)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7)