🌟 아가미
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아가미 (
아가미
)
🌷 ㅇㄱㅁ: Initial sound 아가미
-
ㅇㄱㅁ (
인간미
)
: 사람에게서 느낄 수 있는 정답고 따뜻한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN TÍNH, TÌNH NGƯỜI: Cảm giác ấm áp và tình cảm mà con người có thể cảm nhận được. -
ㅇㄱㅁ (
유기물
)
: 생물의 몸을 이루며, 그 안에서 생명력에 의하여 만들어지는 물질.
Danh từ
🌏 VẬT HỮU CƠ: Vật chất tạo thành cơ thể của sinh vật, được tạo thành bởi sức sống trong đó. -
ㅇㄱㅁ (
일개미
)
: 집을 짓고 먹이를 날라 모으는 일을 하는 개미.
Danh từ
🌏 KIẾN THỢ: Con kiến làm công việc xây tổ và tha thức ăn để tích trữ. -
ㅇㄱㅁ (
인공미
)
: 인위적으로 만들어 낸 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP NHÂN TẠO: Vẻ đẹp do con người tạo nên. -
ㅇㄱㅁ (
올가미
)
: 끈이나 철사 등으로 고리를 만들어 짐승을 잡는 데 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 BẪY THÚ: Dụng cụ dùng để bắt thú rừng, được làm thành vòng tròn từ dây thừng hoặc dây thép v.v... -
ㅇㄱㅁ (
왕고모
)
: 할아버지의 여자 형제.
Danh từ
🌏 BÀ CÔ, BÀ BÁC: Chị em gái của ông. -
ㅇㄱㅁ (
왕개미
)
: 검은색 또는 갈색의 몸에 금빛 털이 나 있는, 다른 개미보다 크기가 큰 개미.
Danh từ
🌏 KIẾN VUA, KIẾN CHIẾN ĐẤU, KIẾN HERCULES: Loài kiến có lông màu vàng kim trên thân màu nâu hoặc đen, to hơn loài kiến khác. -
ㅇㄱㅁ (
아가미
)
: 물속에서 사는 동물이 숨을 쉴 수 있게 하는 기관.
Danh từ
🌏 MANG: Cơ quan làm cho động vật sống dưới nước có thể thở.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7)