🌟 인공미 (人工美)

Danh từ  

1. 인위적으로 만들어 낸 아름다움.

1. VẺ ĐẸP NHÂN TẠO: Vẻ đẹp do con người tạo nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인공미를 가미하다.
    Add artificial beauty.
  • Google translate 인공미를 강조하다.
    Emphasize artificial beauty.
  • Google translate 인공미를 더하다.
    Add artificial beauty.
  • Google translate 인공미를 드러내다.
    Show artificial beauty.
  • Google translate 인공미를 만들어 내다.
    Produce artificial beauty.
  • Google translate 이 도시는 높은 빌딩의 인공미와 넓은 공원의 자연미가 조화롭다.
    The city harmonizes the artificial beauty of high buildings with the natural beauty of wide parks.
  • Google translate 시골집은 건축 재료로 자연의 것을 사용함으로써 인공미가 느껴지지 않아 친근했다.
    Rural houses were friendly because they did not feel artificial beauty by using natural things as building materials.
Từ trái nghĩa 자연미(自然美): 사람의 손길이 닿지 않은 본래의 아름다움., 자연 경치의 아름다움.
Từ tham khảo 예술미(藝術美): 예술 작품을 통해 나타나는 아름다움.

인공미: artificial beauty; artificiality,じんこうび【人工美】,beauté artificielle,belleza artificial,جمال صناعيّ,урлагийн гоо сайхан, зохиомол гоо үзэмж,vẻ đẹp nhân tạo,ความงามที่มนุษย์สร้างขึ้น, ความสวยงามที่มนุษย์สร้างขึ้นมา,keindahan buatan,искусственная красота,人工美,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인공미 (인공미)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)