🌟 인간미 (人間味)

  Danh từ  

1. 사람에게서 느낄 수 있는 정답고 따뜻한 느낌.

1. NHÂN TÍNH, TÌNH NGƯỜI: Cảm giác ấm áp và tình cảm mà con người có thể cảm nhận được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인간미가 넘치다.
    Humanistic.
  • Google translate 인간미가 없다.
    No humanity.
  • Google translate 인간미가 있다.
    Humane.
  • Google translate 인간미가 풍기다.
    Humanistic.
  • Google translate 인간미가 흐르다.
    Humanistic.
  • Google translate 인간미를 가지다.
    Have humanity.
  • Google translate 인간미를 지니다.
    Humane.
  • Google translate 원장은 병원에 훈훈한 인간미를 더하기 위해 위문 공연을 열었다.
    The director held a consolation performance to add a warm human touch to the hospital.
  • Google translate 우리 동네는 집집마다 모르는 사람이 없는 인간미가 넘치는 마을이다.
    Our town is full of humanity, with every house and every house that we know.
  • Google translate 나는 늘 완벽할 것 같았던 친구가 실수를 하는 것을 보고 인간미를 느꼈다.
    I felt humane when i saw a friend who always seemed perfect making mistakes.

인간미: humanity,にんげんみ【人間味】。にんじょうみ【人情味】,humanité, sensibilité, cordialité,sentimiento humano,صفات إنسانيّة,хүний гоо үзэмж,nhân tính, tình người,มนุษยธรรม, ความเป็นมนุษย์, ความกรุณา, ความเมตตา, มิตรไมตรี,perikemanusiaan,человечность; гуманность,人情味,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인간미 (인간미)
📚 thể loại: Thái độ   Triết học, luân lí  

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151)