🌟 인간미 (人間味)

  Danh từ  

1. 사람에게서 느낄 수 있는 정답고 따뜻한 느낌.

1. NHÂN TÍNH, TÌNH NGƯỜI: Cảm giác ấm áp và tình cảm mà con người có thể cảm nhận được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인간미가 넘치다.
    Humanistic.
  • 인간미가 없다.
    No humanity.
  • 인간미가 있다.
    Humane.
  • 인간미가 풍기다.
    Humanistic.
  • 인간미가 흐르다.
    Humanistic.
  • 인간미를 가지다.
    Have humanity.
  • 인간미를 지니다.
    Humane.
  • 원장은 병원에 훈훈한 인간미를 더하기 위해 위문 공연을 열었다.
    The director held a consolation performance to add a warm human touch to the hospital.
  • 우리 동네는 집집마다 모르는 사람이 없는 인간미가 넘치는 마을이다.
    Our town is full of humanity, with every house and every house that we know.
  • 나는 늘 완벽할 것 같았던 친구가 실수를 하는 것을 보고 인간미를 느꼈다.
    I felt humane when i saw a friend who always seemed perfect making mistakes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인간미 (인간미)
📚 thể loại: Thái độ   Triết học, luân lí  

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Luật (42)