🌟 왕개미 (王 개미)

Danh từ  

1. 검은색 또는 갈색의 몸에 금빛 털이 나 있는, 다른 개미보다 크기가 큰 개미.

1. KIẾN VUA, KIẾN CHIẾN ĐẤU, KIẾN HERCULES: Loài kiến có lông màu vàng kim trên thân màu nâu hoặc đen, to hơn loài kiến khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수많은 왕개미.
    Numerous king ants.
  • Google translate 왕개미가 기어가다.
    The king ant crawls.
  • Google translate 왕개미가 득실하다.
    The king ants are in full bloom.
  • Google translate 왕개미가 물다.
    Wang ants bite.
  • Google translate 왕개미를 잡다.
    Catch a king ant.
  • Google translate 왕개미로 들끓다.
    Boiled with king ants.
  • Google translate 사탕 주변에 왕개미가 바글바글하게 몰려들었다.
    King ants swarming around the candy.
  • Google translate 왕개미 한 마리가 먹이를 물고 개미집으로 들어간다.
    A king ant enters an ant house with its prey.
  • Google translate 바닥에 쪼그려 앉아서 뭘 그리 열심히 보고 있니?
    What are you squatting on the floor and watching so hard?
    Google translate 응, 여기 왕개미가 일하는 모양이 신기해서 관찰하고 있는 중이야.
    Yeah, i'm observing the shape of the king ants working here because it's amazing.

왕개미: carpenter ant,くろおおあり【黒大蟻】,fourmi géante,hormiga grande,نمل حفار,хаан шоргоолж,kiến vua, kiến chiến đấu, kiến Hercules,มดยักษ์(ราชามด),semut Temenggung, semut Gajah,золотистоволосый муравей-древоточец,大蚂蚁,蚍蜉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕개미 (왕개미)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Mua sắm (99) Sở thích (103) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52)