🌟 율동적 (律動的)

Danh từ  

1. 사람이나 물체의 움직임이 일정한 사이를 두고 조화롭게 규칙적으로 되풀이되는 것.

1. TÍNH NHỊP NHÀNG: Cái chuyển động của con người hay vật thể đặt giãn cách nhất định rồi được lặp lại theo quy tắc một cách điều hoà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 율동적인 동작.
    Rhythmic movement.
  • Google translate 율동적인 리듬.
    Rhythmic rhythm.
  • Google translate 율동적인 몸짓.
    A rhythmic gesture.
  • Google translate 율동적인 운동.
    Rhythmic exercise.
  • Google translate 율동적으로 움직이다.
    Move rhythmically.
  • Google translate 곡예사는 밧줄 위에 서서 부드럽게 율동적으로 움직였다.
    The acrobat stood on the rope and moved gently and rhythmicly.
  • Google translate 의사는 가급적 다리에 힘을 주지 말고 율동적이고 반복적으로 재활 운동을 하라고 말했다.
    The doctor said, "don't strain your legs as much as possible, but do rehab exercises rhythmic and repeatedly.".
  • Google translate 우리 아이는 자동차에만 타면 잠들어요.
    My kid falls asleep in the car.
    Google translate 아마 자동차의 율동적인 움직임 때문일 거예요.
    Probably because of the car's rhythmic movements.

율동적: being rhythmic,りつどうてき【律動的】。リズミカル,(n.) rythmique,lo rítmico,الإيقاعي/التوقيعي,давтамжит хөдөлгөөн, нэг хэвийн хөдөлгөөн, хэмнэлт хөдөлгөөн,tính nhịp nhàng,ตามจังหวะ, เข้าจังหวะ, อย่างเป็นจังหวะ,ritmis,ритмичный,律动的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 율동적 (율똥적)
📚 Từ phái sinh: 율동(律動): 일정한 규칙을 따라 되풀이하여 움직임., 음악에 맞추어 하는 체조.

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Du lịch (98)