🌟 율동적 (律動的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 율동적 (
율똥적
)
📚 Từ phái sinh: • 율동(律動): 일정한 규칙을 따라 되풀이하여 움직임., 음악에 맞추어 하는 체조.
🌷 ㅇㄷㅈ: Initial sound 율동적
-
ㅇㄷㅈ (
운동장
)
: 운동 경기, 놀이 등을 할 수 있도록 여러 가지 기구나 시설을 갖춘 넓은 마당.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN VẬN ĐỘNG: Một cái sân rộng có lắp đặt nhiều thiết bị phục vụ cho các trận thi đấu thể thao hay các trò chơi. -
ㅇㄷㅈ (
인도적
)
: 인종, 민족, 국가, 종교 등의 차이를 뛰어넘어 사람으로서 마땅히 지켜야 할 도리에 관계되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHÂN ĐẠO: Điều liên quan đến đạo lý mà con người phải giữ vượt lên trên cả những khác biệt về nhân chủng, dân tộc, quốc gia, tôn giáo. -
ㅇㄷㅈ (
의도적
)
: 어떤 계획이나 생각, 뜻을 이루고자 일부러 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT Ý ĐỒ: Sự cố tình định thực hiện kế hoạch, suy nghĩ hay ý nào đó. -
ㅇㄷㅈ (
인도적
)
: 인종, 민족, 국가, 종교 등의 차이를 뛰어넘어 사람으로서 마땅히 지켜야 할 도리에 관계되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHÂN ĐẠO: Có liên quan đến đạo lý mà con người phải giữ gìn, vượt lên trên những khác biệt về nhân chủng, dân tộc, quốc gia, tôn giáo... -
ㅇㄷㅈ (
압도적
)
: 뛰어난 힘이나 능력으로 상대방을 눌러 꼼짝 못하게 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ÁP ĐẢO: Đè nén làm cho đối phương không thể cử động được bằng sức mạnh hay năng lực vượt trội. -
ㅇㄷㅈ (
압도적
)
: 뛰어난 힘이나 능력으로 상대방을 눌러 꼼짝 못하게 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ÁP ĐẢO: Sự đè nén và làm cho đối phương không thể cử động được bằng sức mạnh hay khả năng vượt trội. -
ㅇㄷㅈ (
유동적
)
: 계속 흘러 움직이거나 변하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LƯU THÔNG, MANG TÍNH LUÂN CHUYỂN: Liên tục chảy và dịch chuyển hoặc biến đổi. -
ㅇㄷㅈ (
역동적
)
: 힘차고 활발하게 움직이는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NĂNG NỔ, SỰ NĂNG ĐỘNG: Sự chuyển động một cách mạnh mẽ và hoạt bát. -
ㅇㄷㅈ (
역동적
)
: 힘차고 활발하게 움직이는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NĂNG NỔ, MANG TÍNH NĂNG ĐỘNG: Có tính chuyển động mạnh mẽ và hoạt bát. -
ㅇㄷㅈ (
유동적
)
: 계속 흘러 움직이거나 변하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LƯU THÔNG, TÍNH LUÂN CHUYỂN: Cái liên tục chảy và dịch chuyển hoặc biến đổi. -
ㅇㄷㅈ (
의도적
)
: 어떤 계획이나 생각, 뜻을 이루고자 일부러 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH Ý ĐỒ, CÓ Ý ĐỊNH: Cố tình định thực hiện kế hoạch, suy nghĩ hay ý nào đó. -
ㅇㄷㅈ (
응답자
)
: 부름이나 물음에 답하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ỨNG ĐÁP, NGƯỜI TRẢ LỜI: Người đáp lại lời kêu gọi hay câu hỏi.
• Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47)