🌟 유동적 (流動的)

  Định từ  

1. 계속 흘러 움직이거나 변하는.

1. MANG TÍNH LƯU THÔNG, MANG TÍNH LUÂN CHUYỂN: Liên tục chảy và dịch chuyển hoặc biến đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유동적 관계.
    Fluid relationship.
  • Google translate 유동적 국면.
    The fluid phase.
  • Google translate 유동적 변화.
    Fluid change.
  • Google translate 유동적 상황.
    Fluid situation.
  • Google translate 유동적 흐름.
    Fluid flow.
  • Google translate 새로운 기술을 개발하려면 시대의 유동적 흐름을 잘 읽어야 한다.
    To develop new technology, one must read the fluid flow of the times well.
  • Google translate 세계 경제의 유동적 상황에는 여러 가지 원인이 작용하여 예측이 매우 어렵다.
    The liquidity situation of the global economy is very difficult to predict, with several causes at play.
  • Google translate 두 회사는 서로 경쟁을 하다가도 필요할 때에는 협력하는 유동적 관계에 있었다.
    The two companies were in a liquid relationship, competing against each other and cooperating when necessary.
  • Google translate 가치는 상대적인 것이라 고정적이지 않습니다.
    Value is relative and not fixed.
    Google translate 네, 시대와 환경에 따라 유동적 특성이 있지요.
    Yeah, it's fluid, depending on the times and the environment.
Từ trái nghĩa 고정적(固定的): 정한 내용을 변경하지 않는., 한곳에 꼭 붙어 있거나 박혀 있는.

유동적: fluid; mobile; flexible,りゅうどうてき【流動的】,(dét.) mobile, flottant, variable,fluido,متحرك,урсамтгай, хөдөлгөөнт,mang tính lưu thông, mang tính luân chuyển,ที่ผกผัน, ที่เคลื่อนไหว, ที่เปลี่ยนแปลง,yang cair, yang terus bergerak/berubah,,流动的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유동적 (유동적)
📚 Từ phái sinh: 유동(流動): 액체나 전류 등이 흘러 움직임., 계속 움직이거나 변함.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121)