🌟 압도적 (壓倒的)

  Định từ  

1. 뛰어난 힘이나 능력으로 상대방을 눌러 꼼짝 못하게 하는.

1. MANG TÍNH ÁP ĐẢO: Đè nén làm cho đối phương không thể cử động được bằng sức mạnh hay năng lực vượt trội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 압도적 승리.
    An overwhelming victory.
  • Google translate 압도적 영향.
    An overwhelming influence.
  • Google translate 압도적 우세.
    Overwhelming dominance.
  • Google translate 압도적 지지.
    Overwhelming support.
  • Google translate 압도적 표 차.
    An overwhelming majority.
  • Google translate 유명 가수의 압도적 가창력은 관객들을 모두 휘어잡았다.
    The overwhelming singing power of the famous singer dominated the audience.
  • Google translate 상대 팀과의 압도적 점수 차이에 우리 팀 선수들은 의욕을 잃었다.
    Owing to the overwhelming score difference with the opposing team, our team's players lost their motivation.
  • Google translate 나는 상대 선수의 압도적 실력에 아무것도 해 보지 못하고 지고 말았다.
    I lost without doing anything to my opponent's overwhelming ability.
  • Google translate 선거 결과가 나왔나요?
    Did you get the election results?
    Google translate 네, 김 후보가 압도적 차이로 이 후보를 이겼네요.
    Yes, kim beat lee by an overwhelming margin.

압도적: overwhelming; sweeping; lopsided,あっとうてき【圧倒的】,(dét.) écrasant,abrumador, aplastante,ساحقٌ,илт давуу, давамгай, дагуулахгүй,mang tính áp đảo,ที่เหนือกว่า, ที่เด่นกว่า, ที่เป็นต่อกว่า,luar biasa, super kuat,подавляющий,压倒的,凌驾的,超越的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 압도적 (압또적)
📚 Từ phái sinh: 압도(壓倒): 뛰어난 힘이나 능력으로 상대방을 눌러 꼼짝 못하게 함.

🗣️ 압도적 (壓倒的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47)