🌟 압도적 (壓倒的)

  Định từ  

1. 뛰어난 힘이나 능력으로 상대방을 눌러 꼼짝 못하게 하는.

1. MANG TÍNH ÁP ĐẢO: Đè nén làm cho đối phương không thể cử động được bằng sức mạnh hay năng lực vượt trội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 압도적 승리.
    An overwhelming victory.
  • 압도적 영향.
    An overwhelming influence.
  • 압도적 우세.
    Overwhelming dominance.
  • 압도적 지지.
    Overwhelming support.
  • 압도적 표 차.
    An overwhelming majority.
  • 유명 가수의 압도적 가창력은 관객들을 모두 휘어잡았다.
    The overwhelming singing power of the famous singer dominated the audience.
  • 상대 팀과의 압도적 점수 차이에 우리 팀 선수들은 의욕을 잃었다.
    Owing to the overwhelming score difference with the opposing team, our team's players lost their motivation.
  • 나는 상대 선수의 압도적 실력에 아무것도 해 보지 못하고 지고 말았다.
    I lost without doing anything to my opponent's overwhelming ability.
  • 선거 결과가 나왔나요?
    Did you get the election results?
    네, 김 후보가 압도적 차이로 이 후보를 이겼네요.
    Yes, kim beat lee by an overwhelming margin.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 압도적 (압또적)
📚 Từ phái sinh: 압도(壓倒): 뛰어난 힘이나 능력으로 상대방을 눌러 꼼짝 못하게 함.

🗣️ 압도적 (壓倒的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)